Tìm kiếm Japan Travel

Lọc tìm kiếm
Tìm thấy 32 kết quả
Từ vựng du lịch Nhật Bản

Từ vựng du lịch Nhật Bản

Trang Vu

元気でか? Ogenki desuka? Tôi khỏe.... 初まして Hajime mashite. 0, 1, 2, 3, 4 ゼロ、一、二、、四 Zero, ichi, ni, san, yon

Ăn rau quả ở Nhật như thế nào

Ăn rau quả ở Nhật như thế nào

Tâm Đặng

関係 者 各位 私はベジテリアンでから肉と魚と魚製品が食べられません。... 料理から除いて頂きま願い致しま Bản dịch: Gửi đến người quan tâm: Tôi là người ăn chay

Đóng
Lọc tìm kiếm
View results (0)