Có lẽ, nỗi lo lắng lớn nhất mà du khách gặp phải khi đến Nhật Bản đó là ngôn ngữ – làm thế nào bạn có thể xoay xở ở một đất nước với ba bảng chữ cái khác nhau, hai trong số đó có 50 ký tự và bảng còn lại có hơn 3.000 ký tự!
Tổng quan
Mặc dù nhiều người Nhật biết tiếng Anh sơ đẳng và trình độ tiếng Anh ở Nhật đã tăng lên trong những năm gần đây nhưng vẫn luôn tồn tại nỗi sợ về việc hiểu lầm trong giao tiếp khiến cho những kế hoạch của bạn bị đổ vỡ. Hãy luôn giữ bên mình bài hướng dẫn sau đây về những cụm từ để tồn tại và bạn sẽ không gặp vấn đề gì!
Top 10 cụm từ tiếng Nhật hữu ích
Cụm từ | Tiếng Nhật | Tiếng La tinh |
---|---|---|
Xin chào | こんにちは | Konnichiwa |
Xin lỗi | すみません | Sumimasen |
_______ ở đâu? | ___はどこですか。 | ____ wa doko desuka. |
Cái này bao nhiêu tiền? | これはいくらですか? | Kore wa ikura desuka? |
Bạn có thể nói tiếng Anh không? | 英語を話せますか? | Eigo wo hanase masuka? |
Làm ơn đưa tôi đến _____. | ___に連れて行ってください。 | _____ ni tsurete itte kudasai |
Làm ơn đưa tôi tấm bản đồ được không? | 地図をください。 | Chizu wo kudasai. |
Làm ơn đưa tôi ______ được không? | ____をください。 | _____ wo kudasai. |
Chuyến tàu/xe buýt này có đi đến _____ không? | この電車/バスは___に行きますか? | Kono densha/bus wa ____ ni ikimasuka? |
Cảm ơn. | ありがとうございます。 | Arigatou gozaimasu. |
Chào hỏi cơ bản
Hãy bắt đầu bằng những cụm từ cơ bản - khởi đầu thành công và để lại một ấn tượng tốt bằng cách làm chủ câu nói xin chào, làm ơn, và cảm ơn! Và đừng hoang mang nếu mọi người nói với bạn bằng tiếng Nhật – sử dụng một vài cụm từ dưới đây và bạn sẽ ổn thôi!
Cụm từ | Tiếng Nhật | Tiếng La tinh |
---|---|---|
Xin chào | こんにちは | Konnichiwa |
Tạm biệt | さようなら | Sayounara |
Chào buổi sáng | おはようございます | Ohayou gozaimasu |
Chào buổi tối | こんばんは | Konbanwa |
Chúc ngủ ngon | おやすみ | Oyasumi |
Đúng vậy | はい | Hai |
Không | いいえ | Iie |
Xin lỗi | すみません | Sumimasen |
Làm ơn | お願いします | Onegai shimasu |
Cảm ơn | ありがとうございます | Arigatou gozaimasu |
Cảm ơn trước | よろしくお願いします | Yoroshiku onegai shimasu |
Không có gì | どういたしまして | Dou itashi mashite |
Xin lỗi | ごめんなさい | Gomennasai |
Xin lỗi (trang trọng hơn) | 申し訳ありません | Moushi wake arimasen |
Tôi đã hiểu | わかります | Wakari mashita |
Tôi không hiểu | わかりません | Wakari masen |
Không sao đâu/Tôi ổn | 大丈夫です | Daijoubu desu. |
Tôi tên là _______. | 私の名前は___です | Watashi no namae wa _____ desu. |
Bạn tên là gì? | あなたのお名前は何ですか | Anata no onamae wa nandesuka. |
Ngài/Bà/Cô ________ | ____さん | ______ san |
Bạn có khỏe không? | お元気ですか? | Ogenki desuka? |
Tôi khỏe. | 元気です | Genki desu |
Rất vui được gặp bạn. | 初めまして | Hajime mashite. |
0, 1, 2, 3, 4 | ゼロ、一、二、三、四 | Zero, ichi, ni, san, yon |
5, 6, 7, 8, 9, 10 | 五、六、七、八、九、十 | Go, roku, nana, hachi, kyuu, jyuu |
Bạn có nói tiếng Anh không? | 英語を話せますか? | Eigo wo hanase masuka? |
Tôi không hiểu tiếng Nhật. | 日本語がわかりません。 | Nihongo ga wakari masen. |
Bạn có thể lặp lại được không? | もう一度お願いします。 | Mou ichido onegai shimasu. |
Bạn có thể nói chậm lại được không? | もう少しゆっくりお願いします。 | Mou sukoshi yukkuri onegaishimasu. |
Phương hướng/Du lịch
Không cần phải nói rằng Nhật Bản có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn, từ đền chùa đến những tòa nhà chọc trời hiện đại. Tuy nhiên, mạng lưới giao thông công cộng trải rộng của Nhật Bản dù rất ấn tượng nhưng có thể khiến du khách lần đầu tiên tới đây vô cùng bối rối, ngay cả khi có biển chỉ dẫn và thông báo bằng tiếng Anh. Mặc dù nhiều lái xe taxi và xe buýt cũng như các nhân viên nhà ga biết nói tiếng Anh cơ bản nhưng hãy học những cụm từ sau để đến được địa điểm mong muốn!
Cụm từ | Tiếng Nhật | Tiếng La tinh |
---|---|---|
Tôi muốn đến đây. | ここに行きたいです | Koko ni ikitai desu |
Bạn gợi ý chỗ nào không? | おすすめの場所はどこですか | Osusume no basho wa doko desuka |
Làm ơn đưa tôi đến _____. | ___に連れて行ってください | ____ ni tsurete itte kudasai |
Làm thế nào để đi đến ____? | ___にはどうやって行けますか | ____ ni wa dou yatte ikemasuka |
Rẽ trái/phải | 左/右に曲がる | Hidari/migi ni magaru |
Đi thẳng | まっすぐ | Massugu |
_______ ở đâu? | ___はどこですか | ____ wa doko desuka |
Nhà vệ sinh | トイレ | Toire |
Cửa hàng tiện lợi | コンビニ | Konbini |
Nhà ga | 駅 | Eki |
Trạm xe buýt | バス停 | Basu tei |
Sân bay | 空港 | Kuukou |
Bệnh viện | 病院 | Byouin |
Đại sứ quán | 大使館 | Taishikan |
Đồn cảnh sát | 交番 | Kouban |
Ngân hàng | 銀行 | Ginkou |
Mất bao lâu để đến đó? / Mất bao nhiêu để đến đó? | どれぐらいかかりますか | Dore gurai kakari masuka |
Có thể đi bộ đến đó không? | 歩いて行けますか | Aruite ikemasuka |
Có gần đây không? | ここから近いですか | Koko kara chikai desuka |
Chuyến tàu/xe buýt này có đến ____ không? | この電車/バスは___に行きますか | Kono densha/bus wa _____ ni ikimasuka? |
Làm ơn đưa tôi tấm bản đồ được không? | 地図をください | Chizu wo kudasai |
Đặt chỗ | 予約 | Yoyaku |
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không? | 写真をとってもらえますか | Shashin wo totte morae masuka |
Mua sắm
Đồ trang trí truyền thống tinh tế, đồ điện tử kỳ quặc, bột trà xanh nguyên chất, phiên bản Kit-Kat giới hạn hiếm có, Uniqlo – danh sách những món quà lưu niệm tiềm năng dành cho chính bạn và những người khác sẽ dài vô tận khi bạn ở Nhật Bản. Hãy làm chủ những cụm từ hữu ích sau đây để mua sắm thả ga tại Nhật!
Cụm từ | Tiếng Nhật | Tiếng La tinh |
---|---|---|
Cửa hàng | 店 | Mise |
Tiền | お金 | Okane |
Tôi muốn cái này. | これが欲しいです | Kore ga hoshii desu |
Tôi muốn _____. | __が欲しいです | ____ ga hoshii desu |
Bạn có ____ không? | __はありますか | ____ wa ari masuka |
Cái này bao nhiêu tiền? | これはいくらですか | Kore wa ikura desuka |
Rẻ | 安い | Yasui |
Đắt | 高い | Takai |
Miễn phí | 無料 | Muryou |
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không? | カードで払えますか。 | Kaado de harae masuka |
Quần áo | 洋服 | Youfuku |
Giày | 靴 | Kutsu |
Đồ điện tử | 電子機器 | Denshi kiki |
Quà lưu niệm | お土産 | Omiyage |
Hàng hóa miễn thuế | 免税品 | Menzei hin |
Bạn giới thiệu sản phẩm nào? | おすすめの商品は何ですか | Osusume no shouhin wa |
Bạn mở cửa đến mấy giờ? | いつまで営業してますか | Itsu made eigyou shite masuka |
Làm ơn đưa tôi hóa đơn. | 領収書をください | Ryoushuu sho wo kudasai |
Tôi có thể đổi tiền ở đâu được? | 両替はどこでできますか | Ryougae wa doko de dekimasuka |
Ăn uống
Đừng chỉ ăn ở nhà hàng ăn nhanh hay cửa hàng tiện lợi bởi vì bạn không biết tiếng Nhật - bạn đang bỏ lỡ rất nhiều thứ! Hãy tham khảo các cụm từ ăn uống dưới đây và bạn sẽ nhận thấy rằng gọi đồ ăn ở Nhật dễ dàng hơn nhiều so với bạn nghĩ!
Cụm từ | Tiếng Nhật | Tiếng La tinh |
---|---|---|
Nhà hàng | レストラン | Resutoran |
Địa điểm nào lý tưởng để ăn uống? | 良いレストランはどこですか? | Ii resutoran wa doko desuka |
Đồ ăn | 食べ物 | Tabemono |
Đồ uống | 飲み物 | Nomimono |
Thịt | 肉 | Niku |
Cơm | ご飯 | Gohan |
Mỳ | 麺 | Men |
Rau củ | 野菜 | Yasai |
Nước | (お)水 | (O) mizu |
Đũa | (お)箸 | (O) hashi |
Làm ơn đưa tôi cái này được không? | これをください | Kore wo kudasai |
(trước khi ăn) | いただきます | Itadakimasu |
(sau khi ăn) | ごちそうさまでした | Gochisousamadeshita |
Món này ngon đấy! | これはおいしいです | Kore wa oishii desu |
Ở đây có thực đơn ăn chay không? | ベジタリアン用のメニューはありますか | Bejitarian you no menyuu wa arimasuka |
Tôi thanh toán được chứ? | お会計をお願いします | Okaikei wo onegai shimasu |