Văn hóa Phòng Bảo vật của Đền Oyamazumi Sora Tên tiếng Nhật 大山祇神社宝物館 — ōyamazumi jinja hōmotsukan — Phòng Bảo vật Đền
Hoạt động Núi Haruna, Gunma. Thu vy ngạc về các khu vực được xây dựng ở vùng thấp hơn của Shibukawa (渋 川 市)
Văn hóa Lịch sử thương mại và Văn hóa Đặc điểm Tên tiếng Nhật 商いと暮らし博物館 — akinai to kurashi hakubutsukan — Bảo tàng Cuộc
Văn hóa Bảo tàng nghệ thuật hiện đại Tamagawa hoang vu Tên tiếng Nhật 今治市玉川近代美術館 — imabari tamagawa gendai hakubutsukan — Bảo
Hoạt động Bảo tàng Khoa học tỉnh Ehime Trần Nguyễn Ngọc Như Tên bằng tiếng Nhật 愛媛 県 総 合 科学 博物館 - ehimeken sōgō kagaku hakubutsukan
Kế hoạch Từ vựng du lịch Nhật Bản Trang Vu Ii resutoran wa doko desuka Đồ ăn 食べ物 Tabemono Đồ uống 飲み物 Nomimono Thịt
Hoạt động Một ngày khám phá Sakata, Yamagata Duyên Phạm Với dân số ước tính trên 100.000 người, Sakata (酒 田 市) là thành phố mà