12 Văn hóa Cảng Yobuko Saumuon 呼 子 町 - Yobuko-cho -Thị trấn Yobuko イ カ - ika —mực 七 ツ 釜 - Nanatsugama... —quần thể 7 hang động gần biển giống hình nồi 呼 子 朝 市 - Yobuko Asa Ichi
Dã Ngoại Thưởng Thức Hàu - Itoshima Neal Dang カキ小屋 or 牡蠣小屋—kakigoya—nhà hàng hàu 志摩船越—Shimafunakoshi—Shimafunakoshi 糸島
6 Ẩm thực Maguro Koya Duyên Phạm まぐろ小屋 hay Maguro Koya hoặc ngôi nhà cá ngừ nhỏ rất khó để gây chú ý, đưa cả gia đình đi ăn gần ga Kintetsu Nara.
11 Sắc màu cafe Mediumtempo Linh Nguyễn Mai フ ェ ミ ィ ム テ ン ポ — Kafe Midiamutempo— Café Mediumtempo 長 垂 海 公園 —Nagatare
12 Hoạt động Hệ động thực vật ở Akiyoshidai Linh Nguyễn Mai 秋吉台国定公園—Akiyoshidai Kokutei Kōen—Công viên quốc gia Akiyoshidai 秋吉台—Akiyoshidai—Cao
19 Văn hóa Hoa anh đào ở công viên Maizuru Tâm Đặng サクラ(桜)—sakura—hoa anh đào 舞鶴公園—maizuru kouen—công viên Maizuru 福岡城跡—fukuoka-jou
9 Hoạt động Kuju vào tháng Hai Min Tran Tên trong tiếng Nhật là阿蘇くじゅう国立公園—aso kujū kokuritsu kōen— Công viên Quốc