Tìm kiếm Japan Travel

Lọc tìm kiếm
Tìm thấy 86 kết quả
Từ vựng du lịch Nhật Bản

Từ vựng du lịch Nhật Bản

Trang Vu

shimasu Cảm ơn ありがうございます Arigatou gozaimasu Cảm ơn trước よろしく願いします Yoroshiku... あなた名前は何ですか Anata no onamae wa nandesuka.

Hoa sen ở đền Hachimangu

Hoa sen ở đền Hachimangu

Thu Hương

san)’ trong tiếng nhật, cũng có thể được viết trong tiếng trung như là ... là từ tích cực có nghĩa là ‘cưu mang một đứa trẻ’ hoặc ‘sáng tạo những

Kanagawa
Mỳ Ramen Heo Quay Ở Tokyo

Mỳ Ramen Heo Quay Ở Tokyo

Đặc điểm

Nikujiru-Ramen Kimi Địa chỉ: 2-25-10 Kitashinagawa, Shinagawa-ku, Tokyo (東京都区北

Tokyo
Các lễ hội mùa xuân ở Saga

Các lễ hội mùa xuân ở Saga

Hải Linh

Hội chợ gốm sứ Arita (有田陶器) 29/4 - 5/5 @ Thị trấn Arita Thị trấn Arita... Lễ hội mùa xuân Kawakami Gorge (上峡春まつり) Giữa tháng 3 - giữa tháng 5 @

Địa điểm nổi bật ở Yamaguchi

Địa điểm nổi bật ở Yamaguchi

Trang Vu

Chợ Karato (唐戸場) Chợ Karato nằm ở thành phố Shimonoseki là một đối thủ... tiếng với cơm cuộn và gà nướng ở thành phố Iwakuni Chợ Ven biển Hagi (道

 Ramen Ishikari

Ramen Ishikari

My Đặng

Manpuku (満 腹) (được cho là quê hương của Fukushima gyoza), Kawatori (... 鳥), Koharu (こ は る) và Gyoza no Terui (餃子 照 井).

Fukushima
Đóng
Lọc tìm kiếm
View results (0)